Đại từ bất định trong Tiếng Anh

Với đại từ bất định trong Tiếng Anh, chúng ta cần phải hiểu cách dùng như thế nào, vị trí ra sao, các loại động từ bất định thường dùng,… Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ đi phân tích rõ hơn phần kiến thức quan trọng này.

Trong Tiếng Anh, các từ ‘somebody, something’ được gọi là các đại từ bất định. Nó có chức năng dùng để thay thế cho danh từ hay cụm danh từ chỉ nói một cách chung chung. Mặc dù đại từ bất định được sử dụng vô cùng phổ biến nhưng đây vẫn là một kiến thức dễ gây nhầm lẫn cho người học.

Vì thế, trong bài viết này chúng tôi xin giới thiệu đến bạn những kiến thức tổng quát và đầy đủ nhất về cách dùng, các loại từ phổ biến của đại từ bất định.

Nội dung bài viết

Đại từ bất định trong Tiếng Anh

Tổng quát về đại từ bất định

– Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) là loại đại từ trong tiếng anh không xác định, không đề cập đến bất cứ người hoặc vật cụ thể mà chỉ hướng tới một đối tượng chung chung. Hay nói cách khác, đại từ bất định là đại từ mang tính chất mơ hồ, không có tính xác định.

Ex: Everybody loves my children.

(Mọi người yêu những đứa trẻ của tôi)

➔ Everybody là một đại từ bất định chỉ người nhưng không nói rõ đó là những ai mà đây hướng tới những người chung chung.

– Một số đại từ bất định thường gặp: all (tất cả), somebody/someone (người nào đó), something (vật nào đó), anything (bất cứ cái gì), anyone/anybody (không có người nào),…

Đại từ bất định trong Tiếng Anh

Các đại từ bất định trong Tiếng Anh thường gặp

– Vị trí: đại từ bất định chủ yếu đứng ở 3 vị trí như sau:

+ Đứng đầu câu với chức năng làm chủ ngữ

Ex: Nobody arrives.

(Không có bất cứ ai đến)

+ Đứng giữa câu với chức năng tân ngữ

Ex: Lan invited everybody to her house.

(Lan đã mời mọi người đến nhà cô ấy)

+ Ở đằng sau giới từ, chủ yếu là trong cụm giới từ

Ex: He won’t tell your secret to anyone.

(Anh ấy sẽ không nói bí mật của bạn cho bất kỳ ai)

Xem thêm >>> Đại từ Bất định (Indefinite Pronouns)

 

Phân loại đại từ bất định

Đại từ bất định được phân loại theo bảng sau:

Đại từNghĩaVí dụ
singular
anotherThêm một người/vật nữaA: Would you like another cup of tea?

B: Yes, I want a little.

(A: Bạn có muốn thêm một tách trà không?

B: Vâng, tôi muốn một chút nữa)

anybody/anyoneKhông có người nào/không có bất cứ aiDid anybody see her?

(Có ai nhìn thấy cô ấy không?)

Viet left without speaking to anyone else.

(Việt đã rời đi mà không nói với bất cứ ai)

anythingBất cứ cái gìHave you anything to eat?

(Bạn có thứ gì để ăn không?)

eachTừng/mỗi thành viên cá nhân (trong một nhóm)Each child studies at his or her own pace.

(Mỗi đứa trẻ học theo tốc độ riêng của mình)

eitherCái này hay cái kia trong hai cáiYou keep either one of the forms.

(Bạn hãy giữ một trong hai mẫu đơn đó)

enoughĐủ/cần bao nhiêu có bấy nhiêuI have got enough money to pay for them.

(Tôi có đủ tiền để trả cho họ)

everybody/everyoneTất cả mọi người/mọi ngườiEverybody has her own view of what happened.

(Mỗi người đều có cách nhìn riêng đối với những gì đã xảy ra)

everythingTất cả mọi thứ/mọi vậtEverything was destroyed because of storm.

(Tất cả mọi thứ đều bị phá hủy vì cơn bão)

lessMột lượng nhỏ hơn/không nhiều bằngShe reads less now than she did at school.

(Bây giờ cô ấy đọc ít sách hơn lúc đi học)

littleMột lượng nhỏ/một lượng không đáng kểThey had a little mistake.

(Họ đã có một lỗi sai không đáng kể)

muchMột số lượng lớn/nhiềuMy sister hasn’t got much money.

(Chị gái tôi không có nhiều tiền)

neitherKhông cái này cũng chẳng cái kia trong hai cáiI saw neither my fathher or my mother at home.

(Tôi đã không thấy cả bố và mẹ tôi ở nhà)

nobody/nooneKhông ai/không người nàoNobody came to see her.

(Không một ai đến thăm cô ấy)

nothingKhông có gìA: What’s the matter with you?

B: Nothing

(A: Có chuyện gì với bạn vậy?

B: Không có gì cả)

oneMột người không xác địnhThe author of the anonymous article turned out to be one C.

(Tác giả của bài báo vô danh hóa ra là một ông C nào đó)

otherMột người hay một thứ khác với một người/ cái đã được nhắc đến lần đầuDid you see any other pen?

(Bạn có thấy một chiếc bút nào khác không?)

somebody/someoneMột người không xác định hoặc không biết/người nào đóSomebody from your office phoned.

(Người nào đó đã gọi điện tới văn phòng của bạn)

somethingMột điều không xác định hoặc không biếtThere is something  under the table.

(Có cái gì đó dưới gầm bàn)

youMột người không xác định/ai/ngườitaYou never can tell.

(Ai biết đâu được)

plural
bothCả hai/cả cái này lẫn cái kiaI like both reading books and listening to music.

(Tôi thích cả đọc sách và nghe nhạc)

fewRất ít/không nhiềuMany are called but few are chosen.

(Nhiều cuộc gọi đến nhưng được chọn rất ít)

manyNhiềuI don’t know many of them.

(Tôi không biết nhiều người trong số họ)

othersNhững người khác/những vật khácI must help others needier than myself.

(Tôi phải giúp đỡ những người khác khó khăn hơn tôi)

theyNgười ta/họ/chúng/những cái ấyThey arrived.

(Họ đều đã đến)

Số ít hoặc số nhiều

allTất cả/toàn bộI invited my best friends but not all can come.

(Tôi đã mời những người bạn thân của mình nhưng không phải tất cả đều đến được)

anyMột số lượng không xác địnhIs there any of them here?

(Có ai trong số bọn họ ở đây không?)

noneKhông ai/không người nào/không cái gìNone of us was there.

(Không một người nào trong số chúng tôi ở đó)

someMột số/một vài/một ítSome disagree with them.

(Một vài người không đồng ý với họ)

suchNgười hoặc vật thuộc loại đã được nhắc đếnSwimming was boring. Such was his opinion before meeting Jin.

(Bơi thật chán. Đó là ý kiến của anh ấy trước khi gặp Jin)

 Cách dùng đại từ bất định

Đại từ bất định được dùng để thay thế cho N hoặc cụm danh từ chỉ người hay vật được nhắc đến một cách chung chung trong câu.

Ví dụ đại từ bất định

Everybody enjoyed this event. They stood up and clapped very much.

Ex: Everybody enjoyed this event. They stood up and clapped very much.

(Mọi người đều thích sự kiện này. Họ đã đứng dậy và vỗ tay rất nhiều)

✅ Đọc thêm: Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh.

Trên đây là một số những kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về đại từ bất định trong Tiếng Anh. Chúng tôi rất hy vọng bằng những kiến thức này bạn có thể học tốt hơn. Good luck!

Ngữ Pháp -